🔍 Search: GIỚI TUYẾN PHI QUÂN SỰ (DMZ)
🌟 GIỚI TUYẾN PHI… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
휴전선
(休戰線)
Danh từ
-
1
전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
1 HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định. -
2
육이오 전쟁의 휴전에 따라 한반도에 설정된 군사 경계선.
2 GIỚI TUYẾN PHI QUÂN SỰ (DMZ), GIỚI TUYẾN QUÂN SỰ TẠM THỜI: Đường ranh giới quân sự được chọn ở bán đảo Hàn theo lệnh đình chiến cuộc chiến tranh 6.25 (ngày 25 tháng 6).
-
1
전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)